--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhăm nhe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhăm nhe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăm nhe
+
(địa phương) như lăm le
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăm nhe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhăm nhe"
:
nhăm nhe
nhằm nhè
nhắm nhe
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
nhăm nhe
:
(địa phương) như lăm le
+
máu tham
:
cupidity
+
nhớ tiếc
:
Think with deep regret ofNhớ tiếc con người tài hoaTo think with deep of a talented person
+
nhảm nhí
:
UntruthfulChuyện nhãm nhíAn untruthful story
+
đằm thắm
:
Fervid, ardent, very fondMối tình đằm thắmA fervid loveQuan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very fond